Có 2 kết quả:

抵挡 dǐ dǎng ㄉㄧˇ ㄉㄤˇ抵擋 dǐ dǎng ㄉㄧˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to hold back
(3) to stop
(4) to ward off
(5) to withstand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to hold back
(3) to stop
(4) to ward off
(5) to withstand

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0